Page 6 - Ho so nang luc Cty Civro
P. 6
CIVRO
CTT140 LIFT - SLIDING DOOR
CỬA ĐI TRƯỢT - NÂNG
SINGLE / DOUBLE - RAILS: RAY ĐƠN / RAY ĐÔI
• CIVRO CTT140 lift - Sliding door series has two different
styles: single rail door, double rails door
• The particular lift - sliding system post with 90 of CIVRO
applied a special sealing and locking system which
can provide security and comfortable experience to
customers.
• Thanks to the particular draining technology, tightness
has been significantly improved.
• The advanced hook - locking technology provides better
performance for anti-burglar and aesthetics.
• The maximum load increased to 400Kg per sash. That
will be suitable for ample opening demand, offers superior
visual enjoyment.
• Flexible opening ways like single part, double parts,
double - rails/ray đôi quadruple parts and etc.
• CIVRO CTT140 - Cửa đi trượt – nâng có hai kiểu khác
nhau: cửa đi trượt 1 ray, cửa đi trượt 2 ray.
• Loại cửa đi trượt vuông góc 90 độ của CIVRO được sử
dụng hệ thống gioăng đệm và khóa đặc biệt, có thể cung
cấp sự an toàn và trải nghiệm không gian rộng lớn cho
khách hàng.
• Được áp dụng công nghệ thoát nước được tính toán kỹ
lưỡng, độ kín khít của loại cửa trượt này rất đảm bảo so với
các loại thông thường.
• Công nghệ khóa tiên tiến cung cấp hiệu suất tốt hơn cho
việc chống trộm và tính thẩm mỹ.
• Tải trọng tối đa lên đến 400Kg mỗi cánh cửa. Rất phù hợp
với nhu cầu cửa có cánh rộng, mang lại trải nghiệm tầm
nhìn thú vị.
• Cách sử dụng linh hoạt, có thể mở 1 cánh, 2 cánh, 4 cánh
.…
single - rail/ray đơn
Bảng thông số về Hiệu suất/ Performance Đặc điểm kỹ thuật/ Technical Characteristics
single - rail/ray đơn double - rails/ray đôi Single - rail/ Double-rail
Ray đơn s/Ray đôi
Thermal insulation U≥2.2 W/m k 6 (Level) U≥2.18 W/m k 6 (Level) Top frame: Khung 63.2 mm 40 mm
2
2
Khả năng cách nhiệt bao trên
Visible width Bottom frame: 40 mm 40 mm
Acoustic performance 35 dB 4 (Level) 35 dB 4 (Level) (outside): Bản Khung bao dưới
Khả năng cách âm rộng thanh nhôm Vertical frame:
(nhìn thẳng) Khung bao đứng 63.2 mm 35 mm
Water tightness 350Pa 4 (Level) 350Pa 4 (Level) Vent: Cánh cửa
Độ kín nước 94 mm 94 mm
trượt
Air tightness 1.5 m (m -h) 8 (Level) 1.5 m (m -h) 8 (Level) Profile depth: Frame: Khung bao 140 mm 140 mm
2
3
3
2
Độ kín không khí Chiều sâu thanh Vent: Cánh cửa
nhôm trượt 55 mm 55 mm
Wind load resistance 4.5 KPa 8 (Level) 4.5 KPa 8 (Level) Glass (Thickness):
Sức chịu tải gió Độ dày kính 5mm-34mm 5mm-34mm
6