Page 7 - Ho so nang luc Cty Civro
P. 7

Windoors & Facade System
                                                                                          Hệ thống Cửa  & Vách kính













                                                              Assembling figure:
                                                              Sơ đồ lắp ráp hệ CTT140




























                                                                                           (double - rails)
                                                                                           Vertical Section Detail:
                                                                                           (ray đôi) Chi tiết mặt cắt dọc
                      (double - rails)
                      Horizontal Section Detail:
                      (ray đôi) Chi tiết mặt cắt ngang




             RESULTS OF TESTING CTT140                                                       THERMAL INSULATION /
             (DOUBLE – RAIL)/ KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM HỆ                                          KHẢ NĂNG CÁCH NHIỆT
             CTT140 (RAY ĐÔI)
             Uf (W/M k)  P1   4.314                                              P1                   P2
                   2
             Uf (W/M k)  P2   4.068
                   2
             Uf (W/M k)  P3   5.077
                   2
             Uf (W/M k)  P4   5.439
                   2
             Uf (W/M k)  P5   3.873
                   2
             Uf (W/M k)  P6   3.951
                   2
             Uf (W/M k)  P7   6.402                                              P3                   P4
                   2
             Thermal break strip style/   C22  C14.8
             Loại cầu cách nhiệt
             Proportion (glass/   82%
             door)/ Tỷ lệ (kính/ cửa)
             Glass style/ Chủng   6+12Ar+6Low-E
             loại kính                                      P5                   P6                   P7
             Ug:(W/Mk)        1.55
             Y(Iin.thermaltransm.  0.05
             coeff).(W/MK)
             Uw (W/M k)       2.18
                    2
             Class /Xếp hạng  6 (level)


                                                                                                          7
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12