Page 19 - Ho so nang luc Cty Civro
P. 19
Windoors & Facade System
Hệ thống Cửa & Vách kính
Assembling figure:
Sơ đồ lắp ráp hệ CIW75
Vertical Section Detail:
Chi tiết mặt cắt dọc
Horizontal Section Detail:
Chi tiết mặt cắt ngang
RESULTS OF TESTING CIW75 / THERMAL INSULATION /
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM HỆ CIW75 KHẢ NĂNG CÁCH NHIỆT
Uf (W/M k) P1 2.053
2
Thermal break
strip style/ Loại HK 35.3
cầu cách nhiệt
Proportion
(glass/ window)/ 63%
Tỷ lệ (kính/ cửa)
Ug:(W/M k) 1.55
2
Y (W/MK) 0.05
Glass style/ 5+ 12Ar +12Ar+6Low-E
Chủng loại kính
Ug (W/M k) 1.1
2
Uw (W/M k) 2.34
2
Class / Xếp hạng: 7 (level)
Đặc điểm kỹ thuật/ Technical Characteristics
CIW 75 CIW 65 CIW 55
Frame: 62 mm Frame: 62 mm Frame: 62 mm
Visible width (outside): Bản rộng Khung bao Khung bao Khung bao
thanh nhôm (nhìn thẳng) Vent: Vent: Vent:
Cánh cửa sổ 39.5 mm Cánh cửa sổ 39.5 mm Cánh cửa sổ 39.5 mm
Frame: 75 mm Frame: 68 mm Frame: 55 mm
Profile depth: Khung bao Khung bao Khung bao
Chiều sâu thanh nhôm
Vent: 65 mm Vent: 65 mm Vent: 65 mm
Cánh cửa sổ Cánh cửa sổ Cánh cửa sổ
Glass (Thickness): Độ dày kính 24 mm-54 mm 14mm-44mm 5mm-34mm
19