Page 23 - Ho so nang luc Cty Civro
P. 23
Windoors & Facade System
Hệ thống Cửa & Vách kính
CASEMENT INSIDE DOOR
CỬA ĐI MỞ QUAY VÀO TRONG
Horizontal Section Detail: Vertical Section Detail:
Chi tiết mặt cắt ngang Chi tiết mặt cắt dọc
RESULTS OF TESTING CID75 / THERMAL INSULATION /
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM HỆ CID75 KHẢ NĂNG CÁCH NHIỆT
Uf (W/M k) P1 2.104
2
Thermal break strip style/ C32
Loại cầu cách nhiệt
Proportion (glass/ door)/ 60%
Tỷ lệ (kính/ cửa)
Y:(W/Mk) 0.05
Glass style/ Chủng loại kính 6+12Ar+12Ar+6Low-E
Uw (W/M k) 1.1
2
2
Uw (W/M k) 1.63
Class / Xếp hạng: 7 (level)
Đặc điểm kỹ thuật/ Technical Characteristics
CID75 CID65 CID55
Frame: Khung bao 70mm Frame: Khung bao 70mm Frame: Khung bao 70mm
Visible width (outside): Bản rộng
thanh nhôm (nhìn thẳng)
Vent: Cánh cửa đi 69mm Vent: Cánh cửa đi 69mm Vent: Cánh cửa đi 69mm
Frame: Khung bao 75mm Frame: Khung bao 75mm Frame: Khung bao 75mm
Profile depth:
Chiều sâu thanh nhôm Vent: Cánh cửa đi 75mm Vent: Cánh cửa đi 75mm Vent: Cánh cửa đi 75mm
Glass (Thickness): Độ dày kính 24mm-54mm 14mm-44mm 5mm-34mm
23