Page 39 - Ho so nang luc Cty Civro
P. 39

Windoors & Facade System
                                                                                          Hệ thống Cửa  & Vách kính

             SPECIFICATIONS
             THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ CFD80




                                                                                         Vertical Section Detail:
                                                                                         Chi tiết mặt cắt dọc
              1. Quy cách chi tiết cửa đi xếp trượt hệ CFD80:
                                                                                                80
              •   Cửa đi xếp trượt 3 cánh mở quay trong/ ngoài, tỉ lệ chia cánh 3 - 0
              •   Cửa đi xếp trượt 4 cánh mở quay trong/ ngoài, tỉ lệ chia cánh 3 - 1
              •   Cửa đi xếp trượt 5 cánh mở quay trong/ ngoài, tỉ lệ chia cánh 5 - 0
              •   Cửa đi xếp trượt 6 cánh mở quay trong/ ngoài, tỉ lệ chia cánh 5 - 1 hoặc 3 - 3
              •   Cửa đi xếp trượt 7 cánh mở quay trong/ ngoài, tỉ lệ chia cánh 7 - 0
              •   Cửa đi xếp trượt 8 cánh mở quay trong/ ngoài, tỉ lệ chia cánh 5 - 3 hoặc 7 - 1
              •   Cửa đi xếp trượt 9 cánh mở quay trong/ ngoài, tỉ lệ chia cánh 9 - 0
              •   Cửa đi xếp trượt 10 cánh mở quay trong/ ngoài, tỉ lệ chia cánh 5 - 5, 7 - 3 hoặc 9 - 1
              2. Kích thước thông thường sử dụng cho cửa đi xếp trượt hệ CFD80:

              •   Chiều rộng từ 500 -> 1000mm/ 1 cánh.
              •   Chiều cao từ 1000 -> 4000mm/ 1 cánh.
              3. Các chủng loại kính thường dùng cho cửa đi xếp trượt hệ CFD80:

              •   Kính cường lực dày: 6 - 8 - 10 - 12mm
              •   Kính dán/ ghép dày: 6,38 - 8,38 - 10,38mm
              •   Kính hộp dày: 5-6-5mm, 6-6-6mm, 6-9-6mm, 6-12-6mm.

































                                                                                                          80



                 Horizontal Section Detail:
                 Chi tiết mặt cắt ngang








                                                                                                         39
   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44