Page 36 - Ho so nang luc Cty Civro
P. 36
CINAL
ND55OU OUTSIDE CASEMENT DOOR
CỬA ĐI MỞ NGOÀI HỆ ND55OU KHÔNG CẦU
1. Quy cách chi tiết cửa đi mở quay hệ ND55OU:
• Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài.
• Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài.
• Cửa đi 4 cánh mở quay ra ngoài.
2. Kích thước thông thường sử dụng cho cửa đi hệ ND55OU:
• Chiều rộng từ 400 -> 1000mm/ 1 cánh.
• Chiều cao từ 1000 -> 3000mm/ 1 cánh.
3. Các chủng loại kính thường dùng cho cửa đi hệ ND55OU:
• Kính cường lực dày: 6 - 8 - 10 - 12mm
• Kính dán/ ghép dày: 6,38 - 8,38 - 10,38mm
• Kính hộp dày: 5-6-5mm, 6-6-6mm, 6-9-6mm, 6-12-6mm.
Horizontal Section Detail:
Chi tiết mặt cắt ngang
Vertical Section Detail:
Chi tiết mặt cắt dọc
Bảng thông số về Hiệu suất/ Performance Đặc điểm kỹ thuật/ Technical Characteristics
ND55OU ND55OU
Thermal insulation U≤ 3.3 W/m k 4(Level)
2
Khả năng cách nhiệt Visible width (outside): Bản rộng Frame: Khung bao 68 mm
Acoustic performance 30 dB 3(Level) thanh nhôm (nhìn thẳng)
Khả năng cách âm Leaf: Cánh cửa đi 98 mm
Water tightness 700 Pa 6(Level) Frame: Khung bao 55 mm
Độ kín nước Profile depth:
Air tightness 0.5 m /(m- h) 8(Level) Chiều sâu thanh nhôm Leaf: Cánh cửa đi 65 mm
3
Độ kín không khí
Wind load resistance ≥ 5.0 KPa 9(Level) Glass (Thickness): Độ dày kính 24 mm
Sức chịu tải gió
36