Page 33 - Ho so nang luc Cty Civro
P. 33

Windoors & Facade System
                                                                                          Hệ thống Cửa  & Vách kính
             NW55SS                       SLIDING WINDOW (DOUBLE RAILS)

                                          CỬA SỔ TRƯỢT (2 RAY)
                                          HỆ NW55SS KHÔNG CẦU





              1. Quy cách chi tiết cửa sổ mở trượt hệ NW55SS:
              •   Cửa sổ 2 cánh mở trượt (lùa)
              •   Cửa sổ 4 cánh mở trượt (lùa)
              2. Kích thước thông thường sử dụng cho cửa sổ trượt hệ NW55SS:
              •   Chiều rộng từ 400 -> 1200mm/ 1 cánh.
              •   Chiều rộng từ 400 -> 1800mm/ 1 cánh.
              3. Các chủng loại kính thường dùng cho cửa sổ trượt  hệ NW55SS:

              •   Kính cường lực dày: 6 - 8 - 10mm.
              •   Kính dán/ ghép dày: 6,38 - 8,38 - 10,38mm.
              •   Kính hộp dày: 6-12-6mm.














                                        Vertical Section Detail:
                                        Chi tiết mặt cắt dọc




















                                                                                        Horizontal Section Detail:
                                                                                        Chi tiết mặt cắt ngang


              Bảng thông số về Hiệu suất/ Performance          Đặc điểm kỹ thuật/ Technical Characteristics
                                         NW55SS                                            NW55SS
                                                                                  Frame: Khung bao 4 bề  55 mm
             Thermal insulation   U≥2.9W/m k      3 (Level)
                                        2
             Khả năng cách nhiệt                                                  Horizontal vent: Cánh   76 mm
                                                                                  cửa ngang (trên & dưới)
             Acoustic performance   25 dB         2 (Level)   Visible width (outside): Bản rộng
             Khả năng cách âm                                 thanh nhôm (nhìn thẳng)  Vertical vent: Cánh cửa   70 mm
                                                                                  đứng (ngoài)
             Water tightness        350 Pa        4 (Level)                       Middle vent: Cánh cửa
             Độ kín nước                                                          đứng (giữa)     38 mm
             Air tightness        1.5 m (m -h)    5 (Level)   Profile depth:      Frame: Khung bao  55 mm
                                       2
                                     3
             Độ kín không khí                                 Chiều sâu thanh nhôm  Vent: Cánh cửa trượt  33.8 mm
             Wind load resistance  4.0 KPa        7 (Level)   Glass (Thickness): Độ dày kính      24 mm
             Sức chịu tải gió
                                                                                                         33
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38