Page 37 - Ho so nang luc Cty Civro
P. 37

Windoors & Facade System
                                                                                          Hệ thống Cửa  & Vách kính
             ND55IN                       INSIDE CASEMENT DOOR

                                          CỬA ĐI MỞ TRONG HỆ ND55IN KHÔNG CẦU







              1. Quy cách chi tiết cửa đi mở quay hệ ND55IN:

              •   Cửa đi 1 cánh mở quay vào trong.
              •   Cửa đi 2 cánh mở quay vào trong.
              •   Cửa đi 4 cánh mở quay vào trong.

              2. Kích thước thông thường sử dụng cho cửa đi hệ ND55IN:
              •   Chiều rộng từ 400 -> 1000mm/ 1 cánh.
              •   Chiều cao từ 1000 -> 3000mm/ 1 cánh.
              3. Các chủng loại kính thường dùng cho cửa đi hệ ND55IN:

              •   Kính cường lực dày: 6 - 8 - 10 - 12mm
              •   Kính dán/ ghép dày: 6,38 - 8,38 - 10,38mm
              •   Kính hộp dày: 5-6-5mm, 6-6-6mm, 6-9-6mm, 6-12-6mm.



































                                                      Horizontal Section Detail:
                                                      Chi tiết mặt cắt ngang        Vertical Section Detail:
                                                                                    Chi tiết mặt cắt dọc




              Bảng thông số về Hiệu suất/ Performance         Đặc điểm kỹ thuật/ Technical Characteristics
                                           ND55IN                                           ND55IN
             Thermal insulation    U≤ 3.3 W/m k   4(Level)
                                            2
             Khả năng cách nhiệt                             Visible width (outside): Bản rộng   Frame: Khung bao  68 mm
             Acoustic performance     30 dB       3(Level)   thanh nhôm (nhìn thẳng)
             Khả năng cách âm                                                      Leaf: Cánh cửa đi  68 mm
             Water tightness          400 Pa      4(Level)                         Frame: Khung bao  55 mm
             Độ kín nước                                     Profile depth:
             Air tightness          0.5 m /(m- h)  8(Level)  Chiều sâu thanh nhôm  Leaf: Cánh cửa đi  65 mm
                                        3
             Độ kín không khí
             Wind load resistance    ≥ 5.0 KPa    9(Level)   Glass (Thickness): Độ dày kính  24 mm
             Sức chịu tải gió
                                                                                                         37
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42