Page 38 - Ho so nang luc Cty Civro
P. 38

CINAL



              CFD80                       BI - FOLDING DOOR

                                          CỬA ĐI XẾP TRƯỢT HỆ CFD80 KHÔNG CẦU




































































               Bảng thông số về Hiệu suất/ Performance         Đặc điểm kỹ thuật/ Technical Characteristics
                                            CFD80                                           CFD80
              Thermal insulation    U≤ 2.9 W/m k  5(Level)
                                            2
              Khả năng cách nhiệt                                                  Head: Ray trên   57 mm
              Acoustic performance     30 dB      4(Level)    Visible width (outside): Bản rộng
              Khả năng cách âm                                thanh nhôm (nhìn thẳng)  Sill: Ray dưới  50.5 mm
              Water tightness         400 Pa      5(Level)                         Mullion:         37 mm
              Độ kín nước
              Air tightness         0.4 m /(m- h)  8(Level)                        Leaf: Cánh cửa đi  68 mm
                                        3
              Độ kín không khí
              Wind load resistance   ≥ 4.0 KPa    7(Level)    Profile depth:       Frame: Khung bao  80 mm
              Sức chịu tải gió                                Chiều sâu thanh nhôm  Leaf: Cánh cửa đi  69.8 mm
                                                              Glass (Thickness): Độ dày kính  24 mm
              38
   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43